Tính chất
- Trạng thái: dạng rắn màu trắng có tính hút ẩm cao
- Khối lượng mol: 141.96 g/mol
- Khối lượng riêng: 0.5-1.2 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 250 °C (phân huỷ)
- Độ tan trong nước của Na2HPO4: 7.7 g/100 ml (20 độ C)
- Độ pH của nó vào khoảng 8,0 – 11,0.
Ứng dụng
- Trong thực phẩm: Na2HPO4 thường được dùng như chất phụ gia chống đông cứng trong các sản phẩm sữa bột.
- Trong xử lý nước: Na2HPO4 làm chậm sự hình thành các cặn canxi trong ứng dụng nồi hơi, nó cũng góp mặt trong thành phần chất tẩy rửa,
- Trong ngành y dược: Na2HPO4 được sử dụng trong bào chế thuốc để điều trị táo bón hoặc để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng
- Một số ứng dụng khác như làm mềm nước, sản xuất kem đánh răng, sữa