Tính chất
- Gelatin có hình dạng dạng tấm, mảnh
- Thuộc loại chất không mùi, không vị và có màu hổ phách nhạt.
- Gelatin có tính tan tốt trong glycerin, dung dịch kiềm và cả axit loãng.
- Kết tủa trong môi trường axit hoặc kiềm đặc
- Không hòa tan trong acetone, chloroform, ethanol 95%, ether và methanol.
- Gelatin tan trong nước có nhiệt độ > 40°C để tạo thành một dung dịch keo và tạo gel khi được làm mát ở 35 – 37°C.
- Lưu ý : khả năng hấp thụ nước của gelatin là gấp 5 – 10 lần khối lượng của nó.
Công dụng
- Trong công nghệ thực phẩm: Sử dụng trong sản xuất bánh kẹp có giá trị năng lượng thấp, không đường và không chất béo.
- Trong y dược: Là thành phần của viên ngậm, thuốc, dung dịch y tế. Gelatin cũng là thành phần của một loại thuốc sát trùng được sử dụng như một loại nước mắt nhân tạo.
- Trong chăm sóc sức khỏe: Cung cấp các protein cần thiết để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi cho da, giúp tăng cường chữa lành, ngăn ngừa các nếp nhăn, chảy xệ và tổn thương do ánh nắng mặt trời.
- Trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật: Keo Gelatin dùng trong kỹ thuật đúc điện, chống thấm nước, nhuộm và phủ làm kính hiển vi