Cách sử dụng Polyquaternium-10 trong công thức mỹ phẩm

Polyquaternium-10 (PQ-10) là một thành phần phổ biến trong công thức mỹ phẩm nhờ vào khả năng tương thích cao với nhiều loại nguyên liệu và tính năng chăm sóc vượt trội cho tóc và da

Trong điều chế mỹ phẩm, PQ-10 không chỉ mang lại hiệu quả chăm sóc mà còn cải thiện tính chất vật lý và cảm giác khi sử dụng sản phẩm.

Polyquaternium-10 là gì?

Polyquaternium-10 (PQ-10) là một polymer cationic tan trong nước, thuộc nhóm polyquaternium, với số thứ tự “10” dùng để phân biệt trong dòng polyme này. Đây là một dẫn xuất của hydroxyethyl cellulose, được biến đổi hóa học để mang các nhóm amoni bậc bốn (quaternary ammonium).

Polyquaternium-10 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ khả năng cung cấp hiệu ứng dưỡng tóc và da, cải thiện độ mềm mại, và giảm tình trạng xơ rối. Đặc biệt, Polyquaternium-10 rất nổi bật với khả năng tương tác tốt với các bề mặt mang điện tích âm, như tóc và da, giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ.

Đặc tính nổi bật

  • Tan trong nước: Polyquaternium-10 dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
  • Điện tích dương: Nhờ có các nhóm amoni bậc bốn, Polyquaternium-10 mang điện tích dương, giúp trung hòa điện tích âm trên bề mặt tóc và da.
  • Tạo màng bảo vệ: Khi bám lên tóc hoặc da, Polyquaternium-10 tạo một lớp màng giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động môi trường.
  • Độ tương thích cao: Polyquaternium-10 tương thích với nhiều loại thành phần, bao gồm surfactants, proteins, và các chất hoạt động bề mặt khác.
  • Không gây nhờn rít: Polyme này mang lại cảm giác mượt mà mà không làm bết dính bề mặt.

Công dụng Polyquaternium-10 trong sản phẩm mỹ phẩm

Dưỡng tóc:

  • Chống xơ rối: Polyquaternium-10 làm giảm ma sát giữa các sợi tóc, giúp tóc dễ chải hơn.
  • Cải thiện độ bóng: Nó giúp tăng độ sáng bóng tự nhiên của tóc.
  • Phục hồi tóc hư tổn: Polyquaternium-10 giúp bảo vệ lớp biểu bì tóc (cuticle), phục hồi tóc bị hư tổn do nhiệt hoặc hóa chất.
  • Giữ nếp tóc: Hỗ trợ tạo kiểu và giữ nếp nhẹ nhàng.

Dưỡng da:

  • Giữ ẩm: Polyquaternium-10 giúp tăng khả năng giữ ẩm trên bề mặt da.
  • Cải thiện cảm giác da: Da sẽ trở nên mềm mại, mịn màng hơn sau khi sử dụng.

Chất làm đặc:

  • Polyquaternium-10 giúp cải thiện độ đặc của sản phẩm như dầu gội, dầu xả, hoặc kem dưỡng.

Vai trò của Polyquaternium-10 trong mỹ phẩm

  • Chất dưỡng tóc: Polyquaternium-10 giúp tăng cường độ mềm mượt, giảm xơ rối, và bảo vệ tóc khỏi hư tổn.
  • Chất tạo màng bảo vệ: Một lớp màng cationic mỏng được hình thành trên bề mặt tóc hoặc da, bảo vệ chúng khỏi tác động của các yếu tố bên ngoài.
  • Chất giữ ẩm: Giúp duy trì độ ẩm cho tóc và da, mang lại cảm giác mềm mại và dễ chịu.
  • Chất ổn định công thức: Cải thiện độ đặc và tính đồng nhất của sản phẩm mỹ phẩm.
  • Chống tĩnh điện: Làm giảm tĩnh điện trên tóc, giúp tóc không bị rối trong điều kiện khô.

Ứng dụng Polyquaternium-10 trong các loại sản phẩm

Sản phẩm chăm sóc tóc

Dầu gội (Shampoo):

  • Tăng khả năng làm mềm và phục hồi tóc hư tổn.
  • Làm giảm tác động của các chất hoạt động bề mặt mạnh (như SLS, SLES) lên tóc, giúp tóc không bị khô và xơ.
  • Liều lượng khuyến nghị: 0.1% – 0.5%.

Dầu xả (Conditioner):

  • Hỗ trợ chống rối tóc, làm tóc bóng mượt và dễ chải.
  • Tăng khả năng dưỡng ẩm và tạo cảm giác mềm mượt.
  • Liều lượng khuyến nghị: 0.2% – 1%.

Gel tạo kiểu tóc (Styling Gel):

  • Giúp giữ nếp tóc nhẹ nhàng mà không làm khô tóc.
  • Tạo cảm giác tự nhiên, không bết dính.
  • Liều lượng khuyến nghị: 0.5% – 2%.

Mặt nạ ủ tóc (Hair Mask):

  • Tăng cường khả năng phục hồi tóc hư tổn và bổ sung độ ẩm sâu.
  • Giúp tóc chắc khỏe hơn khi sử dụng thường xuyên.

Sản phẩm chăm sóc da

Sữa rửa mặt (Face Wash):

  • Làm mềm và làm dịu da, giảm cảm giác căng sau khi rửa mặt.
  • Hỗ trợ giữ độ ẩm trên bề mặt da.
  • Liều lượng khuyến nghị: 0.1% – 0.5%.

Kem dưỡng ẩm (Moisturizer):

  • Tăng cường khả năng giữ nước cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
  • Tạo cảm giác mềm mượt mà không gây nhờn rít.
  • Liều lượng khuyến nghị: 0.2% – 1%.

Gel tắm (Body Wash):

  • Giúp tạo bọt mịn màng hơn, tăng cảm giác mượt trên da.
  • Làm giảm tác động làm khô da của các chất tẩy rửa.
  • Liều lượng khuyến nghị: 0.1% – 0.5%.

Sản phẩm đặc trị

Serum tóc hoặc da:

  • Hỗ trợ phục hồi tóc hoặc da bị hư tổn, cung cấp độ ẩm sâu.
  • Tăng cường khả năng bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường (UV, ô nhiễm).

Kem chống nắng (Sunscreen):

  • Giúp cải thiện khả năng phân tán các thành phần chống nắng, tạo lớp phủ đồng đều trên da.

4. Cách sử dụng Polyquaternium-10 trong công thức mỹ phẩm

4.1. Phương pháp hòa tan

  • PQ-10 thường được thêm vào pha nước của công thức mỹ phẩm.
  • Nên rắc PQ-10 từ từ vào nước cất hoặc pha nước chính trong khi khuấy đều để tránh vón cục.
  • Sử dụng nhiệt độ khoảng 40-50°C để hòa tan hoàn toàn và tăng hiệu quả phân tán.

4.2. Tỷ lệ sử dụng

  • Sản phẩm dưỡng tóc: 0.1% – 2%.
  • Sản phẩm dưỡng da: 0.1% – 1%.
  • Nên bắt đầu với nồng độ thấp trong các công thức thử nghiệm để đảm bảo hiệu quả và tránh dư thừa.

4.3. Độ pH

  • PQ-10 hoạt động tốt ở pH 4-7, phù hợp với nhiều công thức mỹ phẩm.
  • Nếu pH quá cao hoặc quá thấp, khả năng tạo màng bảo vệ và giữ ẩm có thể bị giảm.

5. Lưu ý khi điều chế

Tránh vón cục: Hòa tan từ từ trong nước và khuấy đều để đảm bảo Polyquaternium-10 không bị vón.

Kiểm tra tương thích: Dù PQ-10 tương thích với hầu hết các thành phần mỹ phẩm, nhưng vẫn nên kiểm tra để tránh các phản ứng không mong muốn trong công thức phức tạp.

Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa PQ-10 nên được bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ bền và hiệu quả.