Tính chất
- Trạng thái: dạng bột, màu trắng, không màu, không mùi
- Khi nung nóng > 300 độ C sẽ chuyển sang màu vàng
- Khi làm lạnh nó sẽ chuyển về màu trắng như ban đầu
- Khối lượng mol: 81.408 g/mol
- Khối lượng riêng: 5.606 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 1975 °C
- Điểm sôi: 2360 °C
- Chất này tan rất ít trong nước và dầu
- Không độc và không bị chuyển màu khi để nó trong không khí ở nhiệt độ thường.
Ứng dụng
- Trong công nghiệp sản xuất cao su: ZnO được dùng để kết hợp với acid stearic để lưu hoá cao su. ZnO là chất được dùng để bảo vệ cao su khỏi nấm mốc và ánh sáng UV.
- Trong công nghiệp sản xuất bê tông: ZnO đóng vai trò cải thiện thời gian xử lý, khả năng chống nước của bê tông.
- Trong chăn nuôi hay nuôi trồng thuỷ hải sản: ZnO được dùng làm phụ gia trong thức ăn để bổ sung lượng kẽm cần thiết cho vật nuôi.
- Trong mỹ phẩm, ZnO còn dùng để sản xuất kem bôi trên da như kem dưỡng da, kem chống nắng bảo vệ da khỏi các tác hại của tia cực tím và đặc biệt là không gây hại da hay không gây mụn.