Tính chất
- Khối lượng mol: 126.043g/mol
- Bề ngoài: Chất rắn màu trắng
- Khối lượng riêng: 2.633 g/cm3 (khan)
- Điểm nóng chảy: 33.4oC (92.1 oF; 306.5K) (heptahydrate)
- Điểm sôi: Phân hủy
- Độ hòa tan trong nước: 27,0g/100ml (20o C);
- Độ hòa tan: Hòa tan trong glycerol; không hòa tan trong amoniac, clo
Ứng dụng
- Trong công nghiệp giấy và bột giấy: Na2SO3 được sử dụng chủ yếu để tẩy trắng với số lượng lớn là một trong ứng dụng chính của Na2SO3 trong công nghiệp
- Trong ngành dệt, nhuộm: Natri sulfit được dùng để làm chất khử chất thải có oxi trong xử lý nước
- Trong xử lý nước: Như một tác nhân quét oxi để xử lý nước trước khi đưa vào nồi hơi tránh các vấn đề ăn mòn.
- Trong nhiếp ảnh: Natri sulfite được sử dụng để tránh quá trình oxy hóa và rửa chất cố định ảnh Natri thiosulfate
- Trong Quân sự: Na2SO3 được sử dụng trong thanh lọc TNT cho mục đích quân sự
- Trong công nghiệp hóa chất: Na2SO3 được sử dụng như là một tác nhân sulfonation và sulfomethylation trong sản xuất Ns2S2O3.
- Trong các ứng dụng khác: Bao gồm tuyển nổi quặng, thu hồi dầu, chất bảo quản thực phẩm và làm thuốc nhuộm.