Trong công thức mỹ phẩm hiện đại, việc tạo ra một sản phẩm có kết cấu mềm – mượt – thoáng – dễ thoa là yếu tố quyết định trải nghiệm người dùng. Bên cạnh các chất dưỡng ẩm truyền thống như glycerin, propanediol, butylene glycol…, ngành mỹ phẩm ngày càng ưa chuộng các thành phần polyol biến tính với khả năng cải thiện cảm giác thoa vượt trội.
Trong đó, Glycereth 26 (EG1) nổi bật như một thành phần có tính ứng dụng rất cao. Đây là chất glycerin ethoxylated, nghĩa là glycerin được gắn thêm các chuỗi ethylene oxide giúp tăng tính tan, tăng độ mềm và giảm độ dính. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, Glycereth 26 mang lại ba lợi ích lớn:
-
Cải thiện kết cấu: làm mượt, giảm bết dính, tạo cảm giác êm.
-
Tăng khả năng giữ ẩm: điều hòa nước, hạn chế mất nước xuyên biểu bì.
-
Tăng độ ổn định cho các công thức gel – kem – lotion.
Đây là lý do Glycereth 26 (EG1) được đánh giá là “chất nâng cấp texture chuẩn cao cấp” trong nhiều sản phẩm như serum, kem dưỡng, lotion, gel rửa mặt, toner, xịt dưỡng…

1. Nguồn gốc & Đặc tính hóa học của Glycereth 26 (EG1)
Glycereth 26 là một polyether của glycerin, được tạo ra từ phản ứng ethoxylation. Việc gắn thêm các chuỗi ethoxylated mang lại 2 ưu điểm vượt trội:
-
Tăng khả năng hòa tan trong nước
-
Tăng độ linh hoạt về kết cấu
Các đặc tính nổi bật:
-
Dạng chất lỏng sệt, trong suốt
-
Tan hoàn toàn trong nước
-
Khả năng hút ẩm cao nhưng không gây dính như glycerin
-
Bền ở dải pH rộng
-
Không mùi
-
An toàn, không gây kích ứng
Nhờ những đặc điểm này, EG1 dễ dàng tương thích với nhiều loại thành phần khác, từ chất hoạt động bề mặt, chất tạo gel đến chất nhũ hóa và hoạt chất dưỡng da.
2. Ưu điểm nổi bật của Glycereth 26 (EG1) trong mỹ phẩm cao cấp
2.1. Cải thiện cảm giác thoa – “Silky Touch” đẳng cấp
Một trong những lý do Glycereth 26 được các hãng mỹ phẩm cao cấp yêu thích chính là khả năng tạo cảm giác êm – mượt – sạch trên da.
So với glycerin, EG1:
-
Nhẹ hơn
-
Ít dính hơn
-
Mượt hơn khi thoa
-
Không tạo độ nhớt nặng da
Đây là lý do EG1 thường được dùng trong serum, lotion và kem cao cấp nhằm mang lại trải nghiệm “mịn như lụa”.
2.2. Tăng độ giữ ẩm nhưng không nhờn rít
EG1 vẫn giữ được bản chất humectant của glycerin nhưng đã được tối ưu để:
-
Giữ ẩm sâu
-
Tăng độ mềm
-
Hạn chế tối đa cảm giác ướt – nặng
Với những làn da không thích glycerin vì bị “dính”, EG1 là giải pháp thay thế lý tưởng.
2.3. Ổn định công thức dạng gel – kem – huyết thanh
EG1 cải thiện:
-
Độ nhớt tự nhiên
-
Khả năng giữ nước trong hệ gel
-
Tính ổn định của các pha nhũ hóa
Khi dùng chung với carbomer, xanthan gum, HEC hoặc acrylates copolymer, EG1 giúp gel không bị khô, không bị tách nước sau thời gian dài.
2.4. Cải thiện độ lan tỏa (spreadability)
Khi bổ sung vào lotion hoặc cream, EG1 tạo hiệu ứng lan đều – mịn – không drag, làm kem dễ thoa và thấm nhanh hơn.
Khả năng này thường chỉ xuất hiện ở các chất nhũ hóa hoặc các silicon cao cấp, nhưng EG1 lại có thể mang lại cảm giác tương tự, mà vẫn không chứa silicone – rất phù hợp xu hướng “clean beauty”.
2.5. Giảm kích ứng cho công thức
Do cấu trúc mềm và thân thiện, EG1 giúp:
-
Làm dịu các chất hoạt động bề mặt mạnh
-
Tăng độ dịu nhẹ cho sữa rửa mặt
-
Cải thiện cảm giác khô căng sau khi rửa
Vì vậy, rất nhiều dòng sữa rửa mặt dành cho da nhạy cảm đều có sự hiện diện của Glycereth 26.
3. Ứng dụng của Glycereth 26 (EG1) trong công thức mỹ phẩm

3.1. Serum – Tăng độ mềm & mượt ngay lập tức
Glycereth 26 được coi là “chất mềm hóa lý tưởng” cho serum nước hoặc serum gel.
Lợi ích:
-
Cải thiện độ mượt
-
Tạo cảm giác sang – sạch
-
Giảm độ dính của các hoạt chất mạnh (niacinamide, vitamin C…)
Do thấm nhẹ và nhanh, EG1 giúp serum cao cấp có độ hoàn thiện tốt hơn.
3.2. Lotion – Kết cấu ẩm – thoáng – dễ thoa
EG1 làm lotion:
-
Mỏng hơn
-
Ít nhờn hơn
-
Tăng cảm giác “lightweight”
Nhờ vậy, sản phẩm phù hợp với cả da dầu và da hỗn hợp.
3.3. Kem dưỡng – Mượt, dày nhưng không bí
Trong kem dưỡng chứa nhiều dầu và chất nhũ hóa, EG1 giúp:
-
Làm mềm kết cấu
-
Tạo độ bóng mịn
-
Cải thiện độ lan tỏa
-
Giảm độ nặng da
Các sản phẩm premium như anti-aging cream, lifting cream, skin barrier cream rất hay dùng EG1 để nâng cấp texture.
3.4. Sữa rửa mặt – Dịu nhẹ & cấp ẩm
Khi kết hợp với chất hoạt động bề mặt, EG1:
-
Giảm căng rít sau rửa
-
Hỗ trợ làm mềm bọt
-
Cải thiện độ ẩm cho da
Sữa rửa mặt dạng gel hoặc foam đều có thể tận dụng lợi ích của EG1.
3.5. Toner – Tạo độ ẩm mượt nhưng trong suốt
EG1 tan hoàn toàn trong nước và không làm đục sản phẩm, nên rất phù hợp cho toner cấp ẩm hoặc toner treatment.
Lợi ích:
-
Tăng độ mềm
-
Tăng độ ẩm
-
Giảm độ cồn nếu công thức có ethanol
Giúp toner “ướt – mượt – thấm nhanh”.
3.6. Xịt dưỡng – Không bết, không đọng giọt
EG1 giúp dung dịch xịt:
-
Mịn
-
Mượt
-
Tán đều khi phun
-
Không để lại vệt trên da
Đây là lý do nhiều xịt dưỡng Hàn Quốc yêu thích thành phần này.
3.7. Gel tạo kiểu tóc – Chống khô & kiểm soát độ cứng
EG1 không chỉ dùng cho da mà còn dùng cho tóc:
-
Giảm khô tóc
-
Tăng mềm mượt
-
Giúp gel giữ nước lâu hơn
Các hãng haircare thường dùng EG1 để tăng “độ bóng tự nhiên” cho sản phẩm.
4. Tỉ lệ sử dụng Glycereth 26 (EG1) trong công thức
Tùy mục đích, tỉ lệ dùng như sau:
| Ứng dụng | Tỉ lệ khuyến nghị |
|---|---|
| Toner – Mist | 0.5 – 2% |
| Serum – Gel | 1 – 5% |
| Lotion – Kem | 2 – 6% |
| Sữa rửa mặt | 1 – 4% |
| Sản phẩm tóc | 2 – 5% |
EG1 tan hoàn toàn trong nước, nên chỉ cần thêm vào pha nước là đủ, không cần gia nhiệt cao.
5. So sánh Glycereth 26 (EG1) với glycerin & các chất mềm hóa khác
5.1. So với glycerin
| Tiêu chí | Glycerin | Glycereth 26 (EG1) |
|---|---|---|
| Độ dính | Cao | Thấp |
| Cảm giác thoa | Nặng, hơi rít | Mượt, nhẹ |
| Độ hút ẩm | Cao | Cao + ổn định hơn |
| Ứng dụng | Basic | Premium |
👉 Kết luận: EG1 là phiên bản nâng cấp của glycerin.
5.2. So với Propanediol / Butylene Glycol
EG1:
-
Mềm hơn
-
Giảm kích ứng tốt hơn
-
Tạo độ mượt đẹp hơn
Trong khi các glycol chủ yếu tạo ẩm, thì EG1 còn giúp cải thiện texture tổng thể.
5.3. So với Silicone
Silicone mang lại cảm giác mượt nhưng đôi khi để lại màng mịn.
EG1 tạo cảm giác mượt tự nhiên hơn, phù hợp xu hướng không silicone.
6. Tính an toàn & độ tương thích
Glycereth 26 (EG1) được đánh giá cao vì:
-
Không gây kích ứng
-
Không làm tắc lỗ chân lông
-
Phù hợp da nhạy cảm
-
Dùng được trong sản phẩm trẻ em
-
Không gây độc tính
Đây là thành phần “an toàn – sạch – thân thiện”.
7. Xu hướng ứng dụng EG1 trong mỹ phẩm cao cấp
Các xu hướng nổi bật 2025–2030:
-
Clean Beauty: EG1 không silicone, không gây nặng da
-
Serum gốc nước: cần chất tạo mềm không dính
-
Skincare cấp ẩm nhanh
-
Kết cấu tối ưu trải nghiệm người dùng
-
Sản phẩm đa chức năng cho da nhạy cảm
EG1 tiếp tục được ưa chuộng bởi các hãng Hàn – Nhật – Mỹ trong việc nâng cấp công thức.
Kết luận
Tóm lại, EG1 xứng đáng giữ vị trí quan trọng trong các công thức hiện đại vì:
-
Mượt – nhẹ – không dính
-
Giữ ẩm tốt nhưng thoáng
-
Ổn định gel – tăng độ lan tỏa
-
An toàn với mọi loại da
-
Ứng dụng rộng rãi trong serum, kem, lotion, toner, sữa rửa mặt
Đối với các thương hiệu muốn nâng cấp texture, tạo sự khác biệt và tăng trải nghiệm người dùng, Glycereth 26 (EG1) chính là “nhân tố vàng” giúp công thức trở nên cao cấp – sang – tinh tế hơn.
